| |
Vietnam Substitutions at Asia World Cup Qualifiers 2026
Most In | | Most Out | Lê, Phạm Thành Long | 3 times | 32 minutes avg | Nguyễn, Văn Toàn | 2 | 20 | Nguyễn, Tuấn Anh | 2 | 16 | Hồ, Văn Cường | 1 | 44 | Nguyễn, Văn Tùng (2001) | 1 | 6 | Nguyễn, Văn Quyết | 1 | 44 | Bùi, Việt Anh | 1 | 24 | Khuất, Văn Khang | 1 | 30 | Hồ, Tấn Tài | 1 | 17 | Nguyễn, Đình Bắc | 1 | 59 | Nguyễn, Văn Trường | 1 | 0 | Phan, Tuấn Tài | 1 | 44 | Phạm, Xuân Mạnh | 1 | 44 | Đỗ, Hùng Dũng | 1 | 44 |
|
| | Vũ, Văn Thanh | 3 times | 41 minutes avg | Võ, Minh Trọng | 2 | 66 | Bùi, Tiến Dụng (1995) | 2 | 88 | Đỗ, Hùng Dũng | 2 | 72 | Nguyễn, Văn Toàn | 1 | 84 | Nguyễn, Tiến Linh | 1 | 46 | Quế, Ngọc Hải | 1 | 66 | Nguyễn, Tuấn Anh | 1 | 55 | Phạm, Xuân Mạnh | 1 | 59 | Nguyễn, Thái Sơn | 1 | 46 | Khuất, Văn Khang | 1 | 46 | Nguyễn, Đức Chiến | 1 | 46 | Phan, Tuấn Tài | 1 | 76 |
|
|
| 6 games found - Color References: GK, DF, DM, MF, FW , Unknown Pos |
|
|